靸鞋 sǎ xié
volume volume

Từ hán việt: 【táp hài】

Đọc nhanh: 靸鞋 (táp hài). Ý nghĩa là: dép lê; dép, giày vải.

Ý Nghĩa của "靸鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dép lê; dép

拖鞋

✪ 2. giày vải

鞋帮纳得很密,前脸较深,上面缝着皮梁或三角形皮子的布鞋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靸鞋

  • volume volume

    - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy giặt sạch đôi giầy.

  • volume volume

    - mán xié

    - vải may giày.

  • volume volume

    - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 放在 fàngzài chuáng 底下 dǐxià

    - Anh ấy để giày dưới gầm giường.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì gěi 别人 biérén 穿小鞋 chuānxiǎoxié

    - Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.

  • volume volume

    - yǒu 多种 duōzhǒng xíng de xié

    - Anh ấy có nhiều loại giày.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 大号 dàhào de 鞋子 xiézi

    - Anh ấy thích giày cỡ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cách 革 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎ , Tā
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJNHE (廿十弓竹水)
    • Bảng mã:U+9778
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao