Đọc nhanh: 镰仓幕府 (liêm thương mạc phủ). Ý nghĩa là: Kamakura bakufu 1192-1333, Mạc phủ samurai đầu tiên của Nhật Bản.
镰仓幕府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kamakura bakufu 1192-1333, Mạc phủ samurai đầu tiên của Nhật Bản
Kamakura bakufu 1192-1333, the first Japanese samurai shogunate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镰仓幕府
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
幕›
府›
镰›