Đọc nhanh: 镰翅鸡 (liêm sí kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Siberia (Falcipennis falcipennis).
镰翅鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Siberia (Falcipennis falcipennis)
(bird species of China) Siberian grouse (Falcipennis falcipennis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镰翅鸡
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 鸡翅 和 鸡蛋 都 很 好吃
- Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 喜欢 炸鸡翅
- Tôi thích chiên cánh gà.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
镰›
鸡›