Đọc nhanh: 镌镂 (tuyên lũ). Ý nghĩa là: khắc.
镌镂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc
to engrave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌镂
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 镂花
- chạm trỗ hoa văn.
- 镂刻 花纹
- chạm trỗ hoa văn.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 镂刻
- khắc chạm.
- 镌刻
- điêu khắc.
- 岁月 在 他 的 额头 镂刻 下 深深 的 皱纹
- trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
- 动人 的 话语 镂刻 在 她 的 心中
- những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
镂›
镌›