镌镂 juān lòu
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên lũ】

Đọc nhanh: 镌镂 (tuyên lũ). Ý nghĩa là: khắc.

Ý Nghĩa của "镌镂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镌镂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khắc

to engrave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌镂

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 无悔 wúhuǐ de 日子 rìzi a 镌刻 juānkè zhe 我们 wǒmen 最美 zuìměi zuì 真的 zhēnde 心灵 xīnlíng

    - Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.

  • volume volume

    - 镂花 lòuhuā

    - chạm trỗ hoa văn.

  • volume volume

    - 镂刻 lòukè 花纹 huāwén

    - chạm trỗ hoa văn.

  • volume volume

    - 镂空 lòukōng de 象牙 xiàngyá qiú

    - quả cầu ngà voi chạm rỗng.

  • volume volume

    - 镂刻 lòukè

    - khắc chạm.

  • volume volume

    - 镌刻 juānkè

    - điêu khắc.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè zài de 额头 étóu 镂刻 lòukè xià 深深 shēnshēn de 皱纹 zhòuwén

    - trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.

  • volume volume

    - 动人 dòngrén de 话语 huàyǔ 镂刻 lòukè zài de 心中 xīnzhōng

    - những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CFDV (金火木女)
    • Bảng mã:U+9542
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCOG (重重金人土)
    • Bảng mã:U+954C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình