- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Xa 車 (+5 nét)
- Các bộ:
Xa (車)
Khẩu (口)
Bát (八)
- Pinyin:
Zhǐ
- Âm hán việt:
Chỉ
- Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車只
- Thương hiệt:JJRC (十十口金)
- Bảng mã:U+8EF9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 軹
-
Cách viết khác
只
-
Giản thể
轵
Ý nghĩa của từ 軹 theo âm hán việt
軹 là gì? 軹 (Chỉ). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. đầu trục xe, 2. đường rẽ, Lỗ nhỏ ở đầu ống xuyên qua bầu bánh xe, Đầu trục xe, Đường rẽ. Từ ghép với 軹 : 許由曰:而奚來爲軹? Hứa Do nói Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đầu trục xe
- 2. đường rẽ
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lỗ nhỏ ở đầu ống xuyên qua bầu bánh xe
Trợ từ
* Ngữ khí từ
- “Nhi hề lai vi chỉ?” 而奚來爲軹 (Đại tông sư 大宗師) Mi lại đây làm gì nữa?
Trích: Trang Tử 莊子
Từ điển Thiều Chửu
- Ðầu trục xe, cái ồng đầu trục xe.
- Ðường rẽ.
- Dùng làm ngữ từ, đưa đẩy câu nói. Trang Tử 莊子: Nhi hề lai vi chỉ? 而奚來爲軹 (Ðại Tông sư 大宗師) mi lại đây làm gì nữa?
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 軹