部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Nhân (Nhân Đứng) (人) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 赊
賒 賖
𧴳 𧶟
赊 là gì? 赊 (Xa). Bộ Bối 貝 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. xa xôi, 3. lâu dài, 4. xa xỉ. Từ ghép với 赊 : 賒帳 Mua chịu, 賒欠 Chịu, thiếu Chi tiết hơn...
- 賒帳 Mua chịu
- 賒欠 Chịu, thiếu