Các biến thể (Dị thể) của 赊

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧴳 𧶟

Ý nghĩa của từ 赊 theo âm hán việt

赊 là gì? (Xa). Bộ Bối (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. xa xôi, 3. lâu dài, 4. xa xỉ. Từ ghép với : Mua chịu, Chịu, thiếu Chi tiết hơn...

Xa

Từ điển phổ thông

  • 1. mua chịu trả dần
  • 2. xa xôi
  • 3. lâu dài
  • 4. xa xỉ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mua chịu

- Mua chịu

- Chịu, thiếu

Từ ghép với 赊