Đọc nhanh: 赊购 (xa cấu). Ý nghĩa là: mua chịu; mua thiếu.
赊购 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua chịu; mua thiếu
用赊欠的方式购买
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赊购
- 高价 收购 古画
- thu mua tranh cổ với giá cao
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 赊购
- mua chịu.
- 他们 订购 了 很多 产品
- Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 他们 计划 去 旅行 、 购物 和 吃饭
- Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
购›
赊›