部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Khẩu (口) Thập (十) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 褸
縷
蔞
褛
褸 là gì? 褸 (Lũ). Bộ Y 衣 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一). Ý nghĩa là: “Lam lũ” 襤褸: xem “lam” 襤. Chi tiết hơn...