蜿蜓 wān tíng
volume volume

Từ hán việt: 【uyển đình】

Đọc nhanh: 蜿蜓 (uyển đình). Ý nghĩa là: ngoắt ngoéo.

Ý Nghĩa của "蜿蜓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜿蜓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoắt ngoéo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜿蜓

  • volume volume

    - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • volume volume

    - 山脉 shānmài 蜿蜒 wānyán 起伏 qǐfú

    - Dãy núi uốn lượn.

  • volume volume

    - 蜻蜓 qīngtíng 捕食 bǔshí wén yíng děng 害虫 hàichóng

    - chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...

  • volume volume

    - 点水 diǎnshuǐ 蜻蜓 qīngtíng 款款 kuǎnkuǎn fēi

    - Chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay.

  • volume volume

    - 蜻蜓点水 qīngtíngdiǎnshuǐ

    - chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước

  • volume volume

    - 人生 rénshēng jiù xiàng 蜿蜒 wānyán de 山路 shānlù

    - Cuộc sống giống như một con đường núi

  • volume volume

    - zhàn zài 山上 shānshàng 俯视 fǔshì 蜿蜓 wāntíng de 公路 gōnglù

    - đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINKG (中戈弓大土)
    • Bảng mã:U+8713
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān , Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIJNU (中戈十弓山)
    • Bảng mã:U+873F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình