Đọc nhanh: 蕨类 (quyết loại). Ý nghĩa là: bện, phanh (thực vật học), cây dương xỉ. Ví dụ : - 就是普通的蕨类 Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
蕨类 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bện
bracken
✪ 2. phanh (thực vật học)
brake (botany)
✪ 3. cây dương xỉ
fern
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕨类
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
蕨›