- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
- Pinyin:
Lěi
- Âm hán việt:
Luỹ
- Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹畾
- Thương hiệt:TWWW (廿田田田)
- Bảng mã:U+85DF
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 藟
-
Cách viết khác
蕌
蕾
-
Thông nghĩa
蘽
Ý nghĩa của từ 藟 theo âm hán việt
藟 là gì? 藟 (Luỹ). Bộ Thảo 艸 (+15 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: quấn quít, “Cát lũy” 葛藟 sắn dây, Nụ hoa, Quấn quýt, triền nhiễu, Quấn quít.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Quấn quít.
- Cát luỹ 葛藟 sắn dây.
Từ ghép với 藟