Đọc nhanh: 芙蓉鸡片 (phù dung kê phiến). Ý nghĩa là: Món gà xào thập cẩm.
芙蓉鸡片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món gà xào thập cẩm
芙蓉鸡片,是一道鲁菜名菜,成名后淮扬菜、川菜等菜系都有该菜品。通常都是以鸡脯肉、鸡蛋等食材制作而成。成菜后,肉片色泽洁白,软嫩滑香,形如芙蓉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙蓉鸡片
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
芙›
蓉›
鸡›