Đọc nhanh: 芙蓉区 (phù dung khu). Ý nghĩa là: Quận Phù Dung của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Phù Dung của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam
Furong district of Changsha city 長沙市|长沙市 [Cháng shā shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙蓉区
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
芙›
蓉›