部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Thảo (艹) Đầu (亠) Thập (十)
膵 là gì? 膵 (Tuỵ). Bộ Nhục 肉 (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフ一一一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨). Chi tiết hơn...
- tuỵ tạng [cuìzàng] (giải) Tuỵ, lá lách. Cg. 胰臟 [yízàng].