Đọc nhanh: 膈肌 (cách cơ). Ý nghĩa là: cơ hoành (giải phẫu). Ví dụ : - 游离膈肌 Bóc tách xung quanh cơ hoành.
膈肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ hoành (giải phẫu)
diaphragm (anatomy)
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈肌
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 夸 他 核心 肌肉 看起来 很 紧实
- Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.
- 在 跑步 前 最好 拉伸 下 肌肉
- Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
膈›