膈肌 géjī
volume volume

Từ hán việt: 【cách cơ】

Đọc nhanh: 膈肌 (cách cơ). Ý nghĩa là: cơ hoành (giải phẫu). Ví dụ : - 游离膈肌 Bóc tách xung quanh cơ hoành.

Ý Nghĩa của "膈肌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膈肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ hoành (giải phẫu)

diaphragm (anatomy)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游离 yóulí

    - Bóc tách xung quanh cơ hoành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈肌

  • volume volume

    - 游离 yóulí

    - Bóc tách xung quanh cơ hoành.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 变得 biànde 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - 增强 zēngqiáng 肌肉 jīròu 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Tăng cơ bắp cần có thời gian.

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • volume volume

    - kuā 核心 héxīn 肌肉 jīròu 看起来 kànqǐlai hěn 紧实 jǐnshí

    - Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.

  • volume volume

    - zài 跑步 pǎobù qián 最好 zuìhǎo 拉伸 lāshēn xià 肌肉 jīròu

    - Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.

  • - 全身 quánshēn 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 改善 gǎishàn 血液循环 xuèyèxúnhuán

    - Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMRB (月一口月)
    • Bảng mã:U+8188
    • Tần suất sử dụng:Thấp