Các biến thể (Dị thể) của 腠

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 腠 theo âm hán việt

腠 là gì? (Thấu). Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Thớ da thịt. Từ ghép với : thấu lí [còulê] Đường nét trên da, thớ thịt., “thấu lí” thớ da thịt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thớ da (phần giữa da và thịt)

Từ điển Thiều Chửu

  • Thớ da, chỗ da ngoài da trong giáp nhau gọi là thấu lí .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 腠理

- thấu lí [còulê] Đường nét trên da, thớ thịt.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thớ da thịt

- “thấu lí” thớ da thịt.

Từ ghép với 腠