Đọc nhanh: 脓疴疮 (nùng kha sang). Ý nghĩa là: áp-xe.
脓疴疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp-xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脓疴疮
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 疮痍
- thương tích
- 这 是不是 疮 ?
- Đây có phải là vết loét không?
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 潰脓
- vỡ mủ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
疴›
脓›