Đọc nhanh: 胯骨轴儿 (khóa cốt trục nhi). Ý nghĩa là: hông.
胯骨轴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯骨轴儿
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 胯骨
- xương hông.
- 骨朵儿 真 好看
- Nụ hoa rất đẹp.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
胯›
轴›
骨›