部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (糹) Nhĩ (耳) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 緅
𮉪
緅 là gì? 緅 (Tưu). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶). Ý nghĩa là: màu đỏ thẫm, Đỏ thẫm (đỏ hơi đen), Hồng nhạt, Sắc đỏ thẫm.. Chi tiết hơn...
- “Tưu sắc tà lâm, Hà văn hoành thụ” 緅色斜臨, 霞文橫豎 (Minh nguyệt san minh 明月山銘) Màu đỏ thẫm chiếu nghiêng, Đường vân ráng chiều xen kẽ nhau ngang dọc.
Trích: Giản Văn Đế 簡文帝