• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Nhĩ (耳) Hựu (又)

  • Pinyin: Zōu
  • Âm hán việt: Tưu
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶
  • Hình thái:⿰糹取
  • Thương hiệt:VFSJE (女火尸十水)
  • Bảng mã:U+7DC5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 緅

  • Giản thể

    𮉪

Ý nghĩa của từ 緅 theo âm hán việt

緅 là gì? (Tưu). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Ý nghĩa là: màu đỏ thẫm, Đỏ thẫm (đỏ hơi đen), Hồng nhạt, Sắc đỏ thẫm.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ thẫm

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đỏ thẫm (đỏ hơi đen)

- “Tưu sắc tà lâm, Hà văn hoành thụ” , (Minh nguyệt san minh ) Màu đỏ thẫm chiếu nghiêng, Đường vân ráng chiều xen kẽ nhau ngang dọc.

Trích: Giản Văn Đế

* Hồng nhạt

Từ điển Thiều Chửu

  • Sắc đỏ thẫm.
  • Lụa màu điều nhạt.

Từ ghép với 緅