部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Bát (丷) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 箪
簞
箪 là gì? 箪 (đan). Bộ Trúc 竹 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丶ノ一丶丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: cái giỏ tre. Chi tiết hơn...