Các biến thể (Dị thể) của 箪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 箪 theo âm hán việt

箪 là gì? (đan). Bộ Trúc (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái giỏ tre. Chi tiết hơn...

Âm:

Đan

Từ điển phổ thông

  • cái giỏ tre

Từ ghép với 箪