箪笥 dānsì
volume volume

Từ hán việt: 【đan tứ】

Đọc nhanh: 箪笥 (đan tứ). Ý nghĩa là: hộp tre, bình đựng thức ăn.

Ý Nghĩa của "箪笥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箪笥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hộp tre

bamboo box

✪ 2. bình đựng thức ăn

vessels for holding food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箪笥

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMR (竹尸一口)
    • Bảng mã:U+7B25
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HCWJ (竹金田十)
    • Bảng mã:U+7BAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp