部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đan tứ】
Đọc nhanh: 箪笥 (đan tứ). Ý nghĩa là: hộp tre, bình đựng thức ăn.
箪笥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp tre
bamboo box
✪ 2. bình đựng thức ăn
vessels for holding food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箪笥
笥›
Tập viết
箪›