秽囊 huì náng
volume volume

Từ hán việt: 【uế nang】

Đọc nhanh: 秽囊 (uế nang). Ý nghĩa là: uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người).

Ý Nghĩa của "秽囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秽囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người)

佛教认为人的肉身不外是血、肉、痰、大、小便等物,外面包了一层皮的东西,故称为"秽囊"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽囊

  • volume volume

    - 市井 shìjǐng 秽语 huìyǔ

    - lời nói đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 一块 yīkuài náng

    - Tôi đã mua một miếng thịt lườn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 胆囊 dǎnnáng 需要 xūyào 手术 shǒushù

    - Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 觉得 juéde 这件 zhèjiàn shì hěn 窝囊 wōnāng

    - Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

  • volume volume

    - 慷慨解囊 kāngkǎijiěnáng ( 毫不 háobù 吝啬 lìnsè 拿出 náchū 钱来 qiánlái 帮助 bāngzhù 别人 biérén )

    - vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.

  • volume volume

    - 大众 dàzhòng duì de 秽闻 huìwén gǎn 失望 shīwàng

    - Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình