Đọc nhanh: 秽囊 (uế nang). Ý nghĩa là: uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người).
秽囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người)
佛教认为人的肉身不外是血、肉、痰、大、小便等物,外面包了一层皮的东西,故称为"秽囊"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽囊
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 我们 买 了 一块 囊
- Tôi đã mua một miếng thịt lườn.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 慷慨解囊 ( 毫不 吝啬 地 拿出 钱来 帮助 别人 )
- vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
秽›