Đọc nhanh: 秽语 (uế ngữ). Ý nghĩa là: lời xấu xa; lời tục tĩu; lời bẩn thỉu. Ví dụ : - 市井秽语 lời nói đầu đường xó chợ.
秽语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời xấu xa; lời tục tĩu; lời bẩn thỉu
淫秽的话
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秽›
语›