秽闻 huì wén
volume volume

Từ hán việt: 【uế văn】

Đọc nhanh: 秽闻 (uế văn). Ý nghĩa là: tai tiếng; tiếng xấu; tiếng tăm nhơ nhớp. Ví dụ : - 秽闻四播 tiếng xấu lan truyền khắp nơi.. - 秽闻远扬 tiếng xấu đồn xa

Ý Nghĩa của "秽闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秽闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai tiếng; tiếng xấu; tiếng tăm nhơ nhớp

丑恶的名声 (多指淫乱的名声)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽闻

  • volume volume

    - 举世闻名 jǔshìwénmíng

    - Nổi tiếng cả thế giới.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • volume volume

    - 两则 liǎngzé 新闻 xīnwén yǐn 关注 guānzhù

    - Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng

    - lâu nay đã nghe đại danh của ngài.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 大众 dàzhòng duì de 秽闻 huìwén gǎn 失望 shīwàng

    - Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao