Đọc nhanh: 疮痏 (sang vị). Ý nghĩa là: vết sẹo; sẹo; thẹo.
疮痏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết sẹo; sẹo; thẹo
伤痕;瘢痕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮痏
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 你 不是 上个月 才 做 的 痔疮 手术 吗 ?
- Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›