部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Thảo (艹) Truy, Chuy (隹) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 濩
鑊 頀
濩 là gì? 濩 (Hoạch). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶). Ý nghĩa là: Dáng như nước mưa từ mái hiên chảy xuống, § Xem “hoạch lạc” 濩落, Nấu. Chi tiết hơn...
- “Duy diệp mạch mạch, Thị ngải thị hoạch” 維葉莫莫, 是刈是鑊 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Lá nhiều rậm rạp, Mới cắt về rồi đem nấu.
Trích: Thi Kinh 詩經