Đọc nhanh: 滇池 (điền trì). Ý nghĩa là: Điền Trì; hồ Côn Minh (hồ lớn, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
✪ 1. Điền Trì; hồ Côn Minh (hồ lớn, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南省的大湖,在昆明市南,又称昆明湖,湖面海拔1886米,面积330平方公里,平均水深5米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滇池
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 外面 是 旧 城池
- Bên ngoài là thành hào cổ.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
滇›