• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Hòa (禾) Đao (刂)

  • Pinyin: Lì , Liàn
  • Âm hán việt: Lợi
  • Nét bút:丶丶一ノ一丨ノ丶丨丨
  • Hình thái:⿰⺡利
  • Thương hiệt:EHDN (水竹木弓)
  • Bảng mã:U+6D70
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 浰 theo âm hán việt

浰 là gì? (Lợi). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Nước chảy xiết, Nhanh, lẹ, Tên sông. Chi tiết hơn...

Âm:

Lợi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nước chảy xiết

- “Tam gian lợi thủy tiểu mao ốc, Bất bỉ ma điền tân thảo đường” , (Đáp Ngô Hòa nhị tuyệt ).

Trích: Tô Triệt

* Nhanh, lẹ
Danh từ
* Tên sông

Từ ghép với 浰