浏海 liú hǎi
volume volume

Từ hán việt: 【lưu hải】

Đọc nhanh: 浏海 (lưu hải). Ý nghĩa là: Tóc mái; mái. Ví dụ : - 男友的一句话就挑战自己剪浏海! Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!

Ý Nghĩa của "浏海" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浏海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tóc mái; mái

Ví dụ:
  • volume volume

    - 男友 nányǒu de 一句 yījù huà jiù 挑战 tiǎozhàn 自己 zìjǐ jiǎn 浏海 liúhǎi

    - Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏海

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • volume volume

    - 男友 nányǒu de 一句 yījù huà jiù 挑战 tiǎozhàn 自己 zìjǐ jiǎn 浏海 liúhǎi

    - Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
    • Bảng mã:U+6D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao