• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Nhất (一) Phiệt (丿)

  • Pinyin: áo
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿺辶敖
  • Thương hiệt:YGSK (卜土尸大)
  • Bảng mã:U+9068
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 遨

  • Cách viết khác

    𨗯

Ý nghĩa của từ 遨 theo âm hán việt

遨 là gì? (Ngao). Bộ Sước (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: Rong chơi. Từ ghép với : ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi., “ngao du” đi rong chơi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đi chơi ung dung

Từ điển Thiều Chửu

  • Đi chơi ung dung không câu thúc gì. Như ngao du rong chơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 遨遊

- ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Rong chơi

- “ngao du” đi rong chơi.

Từ ghép với 遨