Các biến thể (Dị thể) của 遨
Ý nghĩa của từ 遨 theo âm hán việt
遨 là gì? 遨 (Ngao). Bộ Sước 辵 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: Rong chơi. Từ ghép với 遨 : ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi., “ngao du” 遨遊 đi rong chơi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Đi chơi ung dung không câu thúc gì. Như ngao du 遨遊 rong chơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 遨遊
- ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Rong chơi
- “ngao du” 遨遊 đi rong chơi.
Từ ghép với 遨