Đọc nhanh: 掰开揉碎 (phách khai nhu toái). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) phân tích chi tiết từ mọi góc độ, (văn học) tách ra và nhào thành bột giấy, để nhai cái gì đó hơn.
掰开揉碎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) phân tích chi tiết từ mọi góc độ
fig. to analyze minutely from every angle
✪ 2. (văn học) tách ra và nhào thành bột giấy
lit. to pull apart and knead to a pulp
✪ 3. để nhai cái gì đó hơn
to chew sth over
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰开揉碎
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 把 纸 都 揉碎 了
- vò nát cả giấy.
- 我 把 纸 揉碎 了
- Tôi vò nát tờ giấy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
掰›
揉›
碎›