Khẩu (口) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Truy, Chuy (隹) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 戁
嫨
𫺷
戁 là gì? 戁 (Nãn, Nạn, Nản). Bộ Tâm 心 (+19 nét). Tổng 23 nét but (一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Kinh hãi, kính sợ, 2. sợ sệt, 3. thẹn đỏ mặt. Chi tiết hơn...