Đọc nhanh: 娑婆世界 (sa bà thế giới). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ cõi sống trong đó chúng sinh chịu đựng khổ não..
娑婆世界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, chỉ cõi sống trong đó chúng sinh chịu đựng khổ não.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娑婆世界
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
娑›
婆›
界›