娑婆 suōpó
volume volume

Từ hán việt: 【sa bà】

Đọc nhanh: 娑婆 (sa bà). Ý nghĩa là: Phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là chịu đựng mọi khổ não..

Ý Nghĩa của "娑婆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娑婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là chịu đựng mọi khổ não.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娑婆

  • volume volume

    - 树影 shùyǐng 婆娑 pósuō

    - bóng cây lắc lư.

  • volume volume

    - 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - nhảy múa vòng quanh.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 昨天 zuótiān zǒu le

    - Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 夭矫 yāojiǎo 婆娑 pósuō de 古柏 gǔbǎi

    - cây bách già uốn cong nhưng có khí thế

  • volume volume

    - hái guǎn 母亲 mǔqīn jiào 老太婆 lǎotàipó ne

    - Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.

  • volume volume

    - 树影 shùyǐng de 婆娑 pósuō 夜色 yèsè 分外 fènwài 幽静 yōujìng

    - bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHV (水竹女)
    • Bảng mã:U+5A11
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao