Đọc nhanh: 娑婆 (sa bà). Ý nghĩa là: Phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là chịu đựng mọi khổ não..
娑婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là chịu đựng mọi khổ não.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娑婆
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娑›
婆›