Đọc nhanh: 佣妇 (dong phụ). Ý nghĩa là: người giúp việc nhà, nữ người hầu, Người quản gia.
佣妇 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. người giúp việc nhà
domestic helper; domestic worker
✪ 2. nữ người hầu
female servant
✪ 3. Người quản gia
housekeeper
✪ 4. người giúp việc
maid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他 只是 个 佣兵
- Anh ta chỉ là một tay súng bắn thuê.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 他 受 人 雇佣 在 农场 干活
- Anh ấy được thuê làm việc ở nông trại.
- 他家 有 两个 佣
- Nhà anh ấy có hai người đầy tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
妇›