佣妇 yōng fù
volume volume

Từ hán việt: 【dong phụ】

Đọc nhanh: 佣妇 (dong phụ). Ý nghĩa là: người giúp việc nhà, nữ người hầu, Người quản gia.

Ý Nghĩa của "佣妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佣妇 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. người giúp việc nhà

domestic helper; domestic worker

✪ 2. nữ người hầu

female servant

✪ 3. Người quản gia

housekeeper

✪ 4. người giúp việc

maid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣妇

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 佣兵 yōngbīng

    - Anh ta chỉ là một tay súng bắn thuê.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 不少 bùshǎo 佣金 yòngjīn

    - Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu hěn 勤快 qínkuài

    - Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - yǒu 两个 liǎnggè fáng 儿媳妇 érxífu

    - Anh ấy có hai người con dâu.

  • volume volume

    - shòu rén 雇佣 gùyōng zài 农场 nóngchǎng 干活 gànhuó

    - Anh ấy được thuê làm việc ở nông trại.

  • volume volume

    - 他家 tājiā yǒu 两个 liǎnggè yōng

    - Nhà anh ấy có hai người đầy tớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng , Yòng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Dụng
    • Nét bút:ノ丨ノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBQ (人月手)
    • Bảng mã:U+4F63
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao