Đọc nhanh: 佣金让予 (dong kim nhượng dữ). Ý nghĩa là: Sự chia hoa hồng.
佣金让予 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự chia hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣金让予
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 她 获得 了 佣金
- Cô ấy nhận được hoa hồng.
- 我 从 交易 中 得到 了 佣金
- Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
佣›
让›
金›