Đọc nhanh: 乒乓球台 (binh bàng cầu thai). Ý nghĩa là: bàn bóng bàn.
乒乓球台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn bóng bàn
table-tennis table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乒乓球台
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 有 谁 想 参加 乒乓球 比赛 ?
- Có ai muốn tham gia thi đánh bóng bàn không?
- 他们 在 公园 里 打乒乓球
- Họ chơi bóng bàn trong công viên.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 他 喜欢 打乒乓球
- Anh ấy thích chơi bóng bàn.
- 我 刚刚 买 一个 乒乓球
- Tôi vừa mua một quả bóng bàn.
- 我们 需要 一些 乒乓球
- Chúng ta cần một ít bóng bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乒›
乓›
台›
球›