乒乓球台 pīngpāng qiútái
volume volume

Từ hán việt: 【binh bàng cầu thai】

Đọc nhanh: 乒乓球台 (binh bàng cầu thai). Ý nghĩa là: bàn bóng bàn.

Ý Nghĩa của "乒乓球台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乒乓球台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn bóng bàn

table-tennis table

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乒乓球台

  • volume volume

    - 乒乓球室 pīngpāngqiúshì zài 哪里 nǎlǐ

    - Phòng bóng bàn ở đâu thế?

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - yǒu shuí xiǎng 参加 cānjiā 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài

    - Có ai muốn tham gia thi đánh bóng bàn không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Họ chơi bóng bàn trong công viên.

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 反弹 fǎndàn 很快 hěnkuài

    - Bóng bàn bật lại rất nhanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng bàn.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang mǎi 一个 yígè 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Tôi vừa mua một quả bóng bàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一些 yīxiē 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Chúng ta cần một ít bóng bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMH (人一竹)
    • Bảng mã:U+4E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng
    • Nét bút:ノ丨一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMI (人一戈)
    • Bảng mã:U+4E53
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao