Đọc nhanh: U盾 (thuẫn). Ý nghĩa là: Khóa USB được sử dụng làm mã thông báo bảo mật trong ngân hàng trực tuyến của Trung Quốc.
U盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khóa USB được sử dụng làm mã thông báo bảo mật trong ngân hàng trực tuyến của Trung Quốc
USB key used as a security token in Chinese online banking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U盾
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盾›