U盾 u dùn
volume volume

Từ hán việt: 【thuẫn】

Đọc nhanh: U (thuẫn). Ý nghĩa là: Khóa USB được sử dụng làm mã thông báo bảo mật trong ngân hàng trực tuyến của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "U盾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

U盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khóa USB được sử dụng làm mã thông báo bảo mật trong ngân hàng trực tuyến của Trung Quốc

USB key used as a security token in Chinese online banking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U盾

  • volume volume

    - 马克思主义 mǎkèsīzhǔyì 认定 rèndìng 一切 yīqiè 事物 shìwù dōu shì zài 矛盾 máodùn zhōng 不断 bùduàn 向前 xiàngqián 发展 fāzhǎn de

    - chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Méi , Shǔn , Yǔn
    • Âm hán việt: My , Thuẫn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJBU (竹十月山)
    • Bảng mã:U+76FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao