Đọc nhanh: V沟 (câu). Ý nghĩa là: décolleté, khe, đường viền cổ thấp để lộ khe ngực.
V沟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. décolleté
✪ 2. khe
gully
✪ 3. đường viền cổ thấp để lộ khe ngực
low neckline that reveals the cleavage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến V沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›