Đọc nhanh: Q弹 (đạn). Ý nghĩa là: cảm giác ngon miệng của thức ăn, al dente, chắc chắn.
Q弹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác ngon miệng của thức ăn
(of a food's mouthfeel) springy
✪ 2. al dente
✪ 3. chắc chắn
firm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Q弹
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›