OS os
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: OS Ý nghĩa là: lồng tiếng (trong một vở opera hoặc phim truyền hình) giúp khán giả có thể nghe thấy những suy nghĩ chưa được nói ra của nhân vật.

Ý Nghĩa của "OS" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

OS khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lồng tiếng (trong một vở opera hoặc phim truyền hình) giúp khán giả có thể nghe thấy những suy nghĩ chưa được nói ra của nhân vật

(in a soap opera or movie) voice-over that makes a character's unspoken thoughts audible to the audience

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OS

  • volume volume

    - Jason shì 狂热 kuángrè de 当代艺术 dāngdàiyìshù 爱好者 àihàozhě

    - Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.

  • volume volume

    - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - 升级 shēngjí dào IOS18 le ma

    - Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?

  • volume volume

    - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ