Đọc nhanh: PK Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để đảm nhận, sự so sánh, cuộc thách đấu.
✪ 1. (tiếng lóng) để đảm nhận
(slang) to take on
✪ 2. sự so sánh
comparison
✪ 3. cuộc thách đấu
showdown
✪ 4. để thử thách
to challenge
✪ 5. đối đầu
to go head to head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PK
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳