Đọc nhanh: cos Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) cosplay, ăn mặc như.
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) cosplay
(Internet slang) cosplay; to cosplay
✪ 2. ăn mặc như
to dress up as
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến cos
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳