Đọc nhanh: PO Ý nghĩa là: (Tw) (tiếng lóng trên Internet) để đăng (trực tuyến).
✪ 1. (Tw) (tiếng lóng trên Internet) để đăng (trực tuyến)
(Tw) (Internet slang) to post (online)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PO
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 朴 用作 姓 时音 pi o
- Khi “朴” dùng làm họ thì thường đọc thành “piáo.”
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳