Đọc nhanh: SWOT分析法 (phân tích pháp). Ý nghĩa là: Phân tích SWOT (bao gồm: Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats) (Điểm mạnh - điểm yếu - cơ hội - nguy cơ).
SWOT分析法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích SWOT (bao gồm: Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats) (Điểm mạnh - điểm yếu - cơ hội - nguy cơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SWOT分析法
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
法›