OK绷 ok bēng
volume volume

Từ hán việt: 【băng】

Đọc nhanh: OK (băng). Ý nghĩa là: băng tần hỗ trợ (Tw).

Ý Nghĩa của "OK绷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

OK绷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng tần hỗ trợ (Tw)

band-aid (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK绷

  • volume volume

    - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • volume volume

    - 比画 bǐhua le OK de 手势 shǒushì

    - Cô ấy ra dấu tay hình "OK".

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • volume volume

    - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng , Běng , Bèng
    • Âm hán việt: Banh , Băng , Bắng
    • Nét bút:フフ一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMBB (重女一月月)
    • Bảng mã:U+7EF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình