Đọc nhanh: OK绷 (băng). Ý nghĩa là: băng tần hỗ trợ (Tw).
OK绷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tần hỗ trợ (Tw)
band-aid (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK绷
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绷›