Đọc nhanh: OK镜 (kính). Ý nghĩa là: Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị.
OK镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị
OK Lens, orthokeratology contact lens that helps reshape the cornea in order to eliminate nearsightedness or myopia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK镜
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
镜›