OK镜 ok jìng
volume volume

Từ hán việt: 【kính】

Đọc nhanh: OK (kính). Ý nghĩa là: Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị.

Ý Nghĩa của "OK镜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

OK镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ống kính OK, kính áp tròng chỉnh hình giúp định hình lại giác mạc để loại bỏ cận thị hoặc cận thị

OK Lens, orthokeratology contact lens that helps reshape the cornea in order to eliminate nearsightedness or myopia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OK镜

  • volume volume

    - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • volume volume

    - 比画 bǐhua le OK de 手势 shǒushì

    - Cô ấy ra dấu tay hình "OK".

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • volume volume

    - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao