Đọc nhanh: M巾 (cân). Ý nghĩa là: (coll.) pad kinh nguyệt.
M巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) pad kinh nguyệt
(coll.) menstrual pad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến M巾
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
- m t cu n ch n m n.
- 一卷铺盖。
- s t g m l n.
- 狮子吼叫着扑上去。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›