M巾 m jīn
volume volume

Từ hán việt: 【cân】

Đọc nhanh: M (cân). Ý nghĩa là: (coll.) pad kinh nguyệt.

Ý Nghĩa của "M巾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

M巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) pad kinh nguyệt

(coll.) menstrual pad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến M巾

  • volume volume

    - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • volume volume

    - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • volume volume

    - MJ de 手套 shǒutào 还是 háishì 任天堂 rèntiāntáng de 力量 lìliàng 手套 shǒutào

    - Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • volume volume

    - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • volume volume

    - m t cu n ch n m n.

    - 一卷铺盖。

  • volume volume

    - s t g m l n.

    - 狮子吼叫着扑上去。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao