Đọc nhanh: LOGO处理 (xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý LOGO.
LOGO处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý LOGO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến LOGO处理
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
理›