LOGO处理 logo chǔlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xứ lí】

Đọc nhanh: LOGO处理 (xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý LOGO.

Ý Nghĩa của "LOGO处理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

LOGO处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xử lý LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến LOGO处理

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • volume volume

    - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao