K线 k xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến】

Đọc nhanh: K线 (tuyến). Ý nghĩa là: hình nến (trong biểu đồ hình nến).

Ý Nghĩa của "K线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

K线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình nến (trong biểu đồ hình nến)

candlestick (in a candlestick chart)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K线

  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao